Mọi ý kiến đóng góp xin gửi vào hòm thư: [email protected]
Kéo xuống để Tải ngay đề cương bản PDF đầy đủ: Sau “mục lục” và “bản xem trước”
(Nếu là đề cương nhiều công thức nên mọi người nên tải về để xem tránh mất công thức)
Đề cương liên quan:Bài tập lớn môn Xác suất thống kê
Mục Lục
Tải ngay đề cương bản PDF tại đây: Bài tập lớn môn Cơ khí
BÀI TẬP LỚN SỐ 1 – ĐỀ A
Phương án số: ___
Sinh viên:
Ngày nhận: 11.07.2005
MSSV:
Ngày nộp: 21.07.2005
Cho cơ cấu động cơ chữ V như hình vẽ với các thông số (bỏ qua khối lượng các khâu):
lAB 75mm , | l BC 225mm , | lBD 50mm | ||
lDE 180mm , | 1 60 rad / s , | 0 | ||
0 , | PN , | PN | ||
C | E |
Góc hợp bởi tay quay và phương ngang PAx 50
5 | 4 | 3 |
PE | PC | |
E | C |
2
D | 1 |
B
1 A
Nhiệm vụ:
- Xác định vận tốc, gia tốc các điểm C, E trên cơ cấu, vận tốc góc, gia tốc góc các khâu
- Tính áp lực trên các khớp
- Tính moment cân bằng đặt trên khâu dẫn bằng hai phương pháp: phân tích lực và di chuyển khả dĩ
Yêu cầu:
- Một bản vẽ A3 trong đó vẽ: họa đồ cơ cấu, họa đồ vận tốc, họa đồ gia tốc, tách nhóm tĩnh định, và hoạ đồ lực
- Báo cáo phần tính toán trên giấy A4
SỐ LIỆU A
PA | (0 ) | (0 ) | PC (N) | PE (N) | PA | (0 ) | (0 ) | PC (N) | PE (N) |
1 | 50 | 60 | 5000 | 6000 | 41 | 50 | 55 | 5200 | 4000 |
2 | 50 | 60 | 5000 | 5900 | 42 | 50 | 55 | 5200 | 3900 |
3 | 50 | 60 | 5100 | 5900 | 43 | 50 | 60 | 5100 | 3900 |
4 | 50 | 65 | 5100 | 5800 | 44 | 50 | 60 | 5100 | 3800 |
5 | 50 | 65 | 5200 | 5800 | 45 | 50 | 60 | 5000 | 3800 |
6 | 55 | 65 | 5200 | 5700 | 46 | 60 | 65 | 5000 | 370 |
7 | 55 | 70 | 5300 | 5700 | 47 | 60 | 65 | 5100 | 3700 |
8 | 55 | 70 | 5300 | 5600 | 48 | 60 | 65 | 5100 | 3600 |
9 | 55 | 70 | 5400 | 5600 | 49 | 60 | 70 | 5200 | 3600 |
10 | 55 | 50 | 5400 | 5500 | 50 | 60 | 70 | 5200 | 3500 |
11 | 60 | 50 | 5500 | 5500 | 51 | 65 | 70 | 5300 | 3500 |
12 | 60 | 50 | 5500 | 5400 | 52 | 65 | 50 | 5300 | 3400 |
13 | 60 | 55 | 5600 | 5400 | 53 | 65 | 50 | 5400 | 3400 |
14 | 60 | 55 | 5600 | 5300 | 54 | 65 | 50 | 5400 | 3300 |
15 | 60 | 55 | 5700 | 5300 | 55 | 65 | 60 | 5500 | 3300 |
16 | 65 | 60 | 5700 | 5200 | 56 | 70 | 60 | 5500 | 3200 |
17 | 65 | 60 | 5800 | 5200 | 57 | 70 | 60 | 5600 | 3200 |
18 | 65 | 60 | 5800 | 5100 | 58 | 70 | 65 | 5600 | 3100 |
19 | 65 | 65 | 5900 | 5100 | 59 | 70 | 65 | 5700 | 3100 |
20 | 65 | 65 | 5900 | 5000 | 60 | 70 | 65 | 5700 | 3000 |
21 | 70 | 65 | 6000 | 5000 | 61 | 65 | 70 | 5800 | 3000 |
22 | 70 | 70 | 6000 | 4900 | 62 | 65 | 70 | 5800 | 2900 |
23 | 70 | 70 | 5900 | 4900 | 63 | 65 | 70 | 5900 | 2900 |
24 | 70 | 70 | 5900 | 4800 | 64 | 65 | 50 | 5900 | 2800 |
25 | 70 | 50 | 6000 | 4800 | 65 | 65 | 50 | 6000 | 2800 |
26 | 65 | 50 | 6000 | 4700 | 66 | 60 | 50 | 6000 | 2700 |
27 | 65 | 50 | 5900 | 4700 | 67 | 60 | 55 | 5900 | 2700 |
28 | 65 | 60 | 5900 | 4600 | 68 | 60 | 55 | 5900 | 2600 |
29 | 65 | 60 | 5800 | 4600 | 69 | 60 | 55 | 6000 | 2600 |
30 | 65 | 60 | 5800 | 4500 | 70 | 60 | 60 | 6000 | 2500 |
31 | 60 | 65 | 5700 | 4500 | 71 | 55 | 60 | 5900 | 2500 |
32 | 60 | 65 | 5700 | 4400 | 72 | 55 | 60 | 5900 | 2400 |
33 | 60 | 65 | 5600 | 4400 | 73 | 55 | 65 | 5800 | 2400 |
34 | 60 | 70 | 5600 | 4300 | 74 | 55 | 65 | 5800 | 2300 |
35 | 60 | 70 | 5500 | 4300 | 75 | 55 | 65 | 5700 | 2300 |
36 | 55 | 70 | 5500 | 4200 | 76 | 50 | 70 | 5700 | 2200 |
37 | 55 | 50 | 5400 | 4200 | 77 | 50 | 70 | 5600 | 2200 |
38 | 55 | 50 | 5400 | 4100 | 78 | 50 | 70 | 5600 | 2100 |
39 | 55 | 50 | 5300 | 4100 | 79 | 50 | 55 | 5500 | 2100 |
40 | 55 | 55 | 5300 | 4000 | 80 | 50 | 55 | 5500 | 2000 |
BÀI TẬP LỚN SỐ 1 – ĐỀ B
Phương án số: ___
Sinh viên:
Ngày nhận: 11.07.2005
MSSV:
Ngày nộp: 21.07.2005
Cho cơ cấu máy bào ngang tại vị trí có sơ đồ như hình vẽ (bỏ qua khối lượng các khâu):
lAB 117mm , l AC 379mm , lCD 776mm , a 758mm
1 2 rad / s , P N , y mm
Góc hợp bởi tay quay và phương ngang PA x 50
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
D E
F
P
B
A
1
C
Nhiệm vụ:
- Xác định vận tốc, gia tốc các điểm D, F trên cơ cấu, vận tốc góc, gia tốc góc các khâu
- Tính áp lực trên các khớp
- Tính moment cân bằng đặt trên khâu dẫn bằng hai phương pháp: phân tích lực và di chuyển khả dĩ
Yêu cầu:
- Một bản vẽ A3 trong đó vẽ: họa đồ cơ cấu, họa đồ vận tốc, họa đồ gia tốc, tách nhóm tĩnh định, và hoạ đồ lực
- Báo cáo phần tính toán trên giấy A4
SỐ LIỆU B
PA | P(N ) | y(mm) | PA | P(N ) | y(mm) | PA | P(N ) | y(mm) |
1 | 1000 | 90 | 21 | 3000 | 130 | 41 | 1900 | 130 |
2 | 1100 | 92 | 22 | 3100 | 132 | 42 | 2000 | 128 |
3 | 1200 | 94 | 23 | 3200 | 134 | 43 | 2100 | 126 |
4 | 1300 | 96 | 24 | 3300 | 136 | 44 | 2200 | 124 |
5 | 1400 | 98 | 25 | 3400 | 138 | 45 | 2300 | 122 |
6 | 1500 | 100 | 26 | 3500 | 140 | 46 | 2400 | 120 |
7 | 1600 | 102 | 27 | 3600 | 142 | 47 | 2500 | 118 |
8 | 1700 | 104 | 28 | 3700 | 144 | 48 | 2600 | 116 |
9 | 1800 | 106 | 29 | 3800 | 146 | 49 | 2700 | 114 |
10 | 1900 | 108 | 30 | 3900 | 148 | 50 | 2800 | 112 |
11 | 2000 | 110 | 31 | 4000 | 150 | 51 | 2900 | 110 |
12 | 2100 | 112 | 32 | 1000 | 148 | 52 | 3000 | 108 |
13 | 2200 | 114 | 33 | 1100 | 146 | 53 | 3100 | 106 |
14 | 2300 | 116 | 34 | 1200 | 144 | 54 | 3200 | 104 |
15 | 2400 | 118 | 35 | 1300 | 142 | 55 | 3300 | 102 |
16 | 2500 | 120 | 36 | 1400 | 140 | 56 | 3400 | 100 |
17 | 2600 | 122 | 37 | 1500 | 138 | 57 | 3500 | 98 |
18 | 2700 | 124 | 38 | 1600 | 136 | 58 | 3600 | 96 |
19 | 2800 | 126 | 39 | 1700 | 134 | 59 | 3700 | 94 |
20 | 2900 | 128 | 40 | 1800 | 132 | 60 | 3800 | 92 |
BÀI TẬP LỚN SỐ 1 – ĐỀ C
Phương án số: ___
Sinh viên:
Ngày nhận: 11.07.2005
MSSV:
Ngày nộp: 21.07.2005
Cho cơ cấu máy bào ngang tại vị trí có sơ đồ như hình vẽ (bỏ qua khối lượng các khâu):
lAB 115mm , | l AC 290,5mm , | lCD 606mm , | lDE 182mm | ||||||||||||||||||||
a 581mm , | 1 2 rad / s , | P | N , | y | mm | ||||||||||||||||||
Góc hợp bởi tay quay và phương ngangPAx 50 | |||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | F | ||||||||||||||||||
E | D | ||||||||||||||||||||||
G | |||||||||||||||||||||||
P
B
A
C
Nhiệm vụ:
- Xác định vận tốc, gia tốc điểm G trên cơ cấu, vận tốc góc, gia tốc góc các khâu
- Tính áp lực trên các khớp
- Tính moment cân bằng đặt trên khâu dẫn bằng hai phương pháp: phân tích lực và di chuyển khả dĩ
Yêu cầu:
- Một bản vẽ A3 trong đó vẽ: họa đồ cơ cấu, họa đồ vận tốc, họa đồ gia tốc, tách nhóm tĩnh định, và hoạ đồ lực
- Báo cáo phần tính toán trên giấy A4
SỐ LIỆU C
PA | P(N ) | y(mm) | PA | P(N ) | y(mm) | PA | P(N ) | y(mm) |
1 | 1000 | 90 | 21 | 3000 | 130 | 41 | 1900 | 130 |
2 | 1100 | 92 | 22 | 3100 | 132 | 42 | 2000 | 128 |
3 | 1200 | 94 | 23 | 3200 | 134 | 43 | 2100 | 126 |
4 | 1300 | 96 | 24 | 3300 | 136 | 44 | 2200 | 124 |
5 | 1400 | 98 | 25 | 3400 | 138 | 45 | 2300 | 122 |
6 | 1500 | 100 | 26 | 3500 | 140 | 46 | 2400 | 120 |
7 | 1600 | 102 | 27 | 3600 | 142 | 47 | 2500 | 118 |
8 | 1700 | 104 | 28 | 3700 | 144 | 48 | 2600 | 116 |
9 | 1800 | 106 | 29 | 3800 | 146 | 49 | 2700 | 114 |
10 | 1900 | 108 | 30 | 3900 | 148 | 50 | 2800 | 112 |
11 | 2000 | 110 | 31 | 4000 | 150 | 51 | 2900 | 110 |
12 | 2100 | 112 | 32 | 1000 | 148 | 52 | 3000 | 108 |
13 | 2200 | 114 | 33 | 1100 | 146 | 53 | 3100 | 106 |
14 | 2300 | 116 | 34 | 1200 | 144 | 54 | 3200 | 104 |
15 | 2400 | 118 | 35 | 1300 | 142 | 55 | 3300 | 102 |
16 | 2500 | 120 | 36 | 1400 | 140 | 56 | 3400 | 100 |
17 | 2600 | 122 | 37 | 1500 | 138 | 57 | 3500 | 98 |
18 | 2700 | 124 | 38 | 1600 | 136 | 58 | 3600 | 96 |
19 | 2800 | 126 | 39 | 1700 | 134 | 59 | 3700 | 94 |
20 | 2900 | 128 | 40 | 1800 | 132 | 60 | 3800 | 92 |