Một số câu nói trong giao tiếp hàng ngày
Mọi ý kiến đóng góp xin gửi vào hòm thư: [email protected]
Tổng hợp các đề cương đại học hiện có của Đại Học Hàng Hải: Đề Cương VIMARU
Kéo xuống để Tải ngay đề cương bản PDF đầy đủ: Sau “mục lục” và “bản xem trước”
(Nếu là đề cương nhiều công thức nên mọi người nên tải về để xem tránh mất công thức)
Đề cương liên quan:Bài tập viết lại câu môn Tiếng Anh lớp 9
Tải ngay đề cương bản PDF tại đây: Một số câu nói trong giao tiếp hàng ngày
Một số câu nói trong giao tiếp hàng ngày!
Có chuyện gì vậy? —-> What’s up?
Dạo này ra sao rồi? —-> How’s it going?
Dạo này đang làm gì? —-> What have you been doing?
Không có gì mới cả —-> Nothing much
Bạn đang lo lắng gì vậy? —-> What’s on your mind?
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi —-> I was just thinking
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi —-> I was just daydreaming
Không phải là chuyện của bạn —-> It’s none of your business
Vậy hả? —-> Is that so?
Làm thế nào vậy? —-> How come?
Chắc chắn rồi! —-> Absolutely!
Quá đúng! —-> Definitely!
Dĩ nhiên! —-> Of course!
Chắc chắn mà —-> You better believe it!
Tôi đoán vậy —-> I guess so.
Làm sao mà biết được —-> There’s no way to know.
Tôi không thể nói chắc —> I can’t say for sure ( I don’t know)
Chuyện này khó tin quá! —-> This is too good to be true!
Thôi đi (đừng đùa nữa) —-> No way! ( Stop joking!)
Tôi hiểu rồi —-> I got it
Quá đúng! —-> Right on! (Great!)
Tôi thành công rồi! —-> I did it!
Có rảnh không? —-> Got a minute?
Đến khi nào? —-> ‘Til when?
Vào khoảng thời gian nào? —-> About when?
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu —-> I won’t take but a minute
Hãy nói lớn lên —-> Speak up
Có thấy Melissa không? —-> Seen Melissa?
Thế là ta lại gặp nhau phải không? —-> So we’ve met again, eh?
Đến đây —-> Come here
Ghé chơi —-> Come over
Đừng đi vội —-> Don’t go yet
Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau —-> Please go first. After you
Cám ơn đã nhường đường —-> Thanks for letting me go first
Thật là nhẹ nhõm —-> What a relief
Anh đang làm cái quái gì thế kia?–>What the hell are you doing?
Bạn đúng là cứu tinh. Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà —-> You’re a life saver. I know I can count on you.
Đừng có giả vờ khờ khạo! —-> Get your head out of your ass!
Xạo quá! —-> That’s a lie!
Làm theo lời tôi —-> Do as I say
Đủ rồi đó! —-> This is the limit!
Hãy giải thích cho tôi tại sao —-> Explain to me why
What a jerk! —-> thật là đáng ghét
How cute! —-> Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
None of your business/ It’s not your business!—-> Không phải việc của bạn
Don’t stick your nose into this —-> đừng dính mũi vào việc này
Stop it right a way! —-> Có thôi ngay đi không
A wise guy, eh?! —-> Á à… thằng này láo
Quên nó đi! (Đủ rồi đấy!) —-> Forget it! (I’ve had enough!)
Bạn đi chơi có vui không? —-> Are you having a good time?
Ngồi nhé. —-> Scoot over
Bạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?) —-> Are you in the mood?
Mấy giờ bạn phải về? —-> What time is your curfew?
Chuyện đó còn tùy —-> It depends
Nếu chán, tôi sẽ về (nhà) —-> If it gets boring, I’ll go (home)
Tùy bạn thôi —-> It’s up to you
Cái gì cũng được —-> Anything’s fine
Cái nào cũng tốt —-> Either will do.
Tôi sẽ chở bạn về —-> I’ll take you home
Bạn thấy việc đó có được không? —-> How does that sound to you?
Dạo này mọi việc vẫn tốt hả? —-> Are you doing okay?
Làm ơn chờ máy (điện thoại) —-> Hold on, please
Xin hãy ở nhà —> Please be home
Gửi lời chào của anh tới bạn của em —> Say hello to your friends for me.
Tiếc quá! —-> What a pity!
Quá tệ —> Too bad!
Nhiều rủi ro quá! —-> It’s risky!
Cố gắng đi! —-> Go for it!
Vui lên đi! —-> Cheer up!
Bình tĩnh nào! —-> Calm down!
Tuyệt quá —-> Awesome
Kỳ quái —-> Weird
Đừng hiểu sai ý tôi —-> Don’t get me wrong
Chuyện đã qua rồi —-> It’s over
Sounds fun! Let’s give it a try! —-> Nghe có vẻ hay đấy, ta thử nó (vật) xem sao
Nothing’s happened yet —-> Chả thấy gì xảy ra cả
That’s strange! —-> Lạ thật
I’m in no mood for … —-> Tôi không còn tâm trạng nào để mà … đâu
Here comes everybody else —> Mọi người đã tới nơi rồi kìa
What nonsense! —-> Thật là ngớ ngẩn!
Suit yourself —-> Tuỳ bạn thôi
What a thrill! —-> Thật là li kì
As long as you’re here, could you … —-> Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn …
I’m on my way home —-> Tội đang trên đường về nhà
About a (third) as strong as usual —-> Chỉ khoảng (1/3) so với mọi khi (nói về chất lượng)
What on earth is this? —-> Cái quái gì thế này?
What a dope! —-> Thật là nực cười!
What a miserable guy! —-> Thật là thảm hại
You haven’t changed a bit! —-> Trông ông vẫn còn phong độ chán!
I’ll show it off to everybody —-> Để tôi đem nó đi khoe với mọi người (đồ vật)
You played a prank on me. Wait! —-> Ông dám đùa với tui à. Đứng lại mau!
Enough is enough! —-> Đủ rồi đấy nhé!
Let’s see which of us can hold out longer —-> Để xem ai chịu ai nhé
Your jokes are always witty —-> Anh đùa dí dỏm thật đấy
Life is tough! —-> Cuộc sống thật là phức tạp ^^
No matter what, … —-> Bằng mọi giá, …
What a piece of work! —-> Thật là chán cho ông quá! (hoặc thật là một kẻ vô phương cứu chữa)
What I’m going to take! —-> Nặng quá, không xách nổi nữa
Please help yourself —-> Bạn cứ tự nhiên
Just sit here, … —-> Cứ như thế này mãi thì …
No means no! —-> Đã bảo không là không!