BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
Mọi ý kiến đóng góp xin gửi vào hòm thư: [email protected]
Kéo xuống để Tải ngay đề cương bản PDF đầy đủ: Sau “mục lục” và “bản xem trước”
(Nếu là đề cương nhiều công thức nên mọi người nên tải về để xem tránh mất công thức)
Đề cương liên quan:Bài tập lớn Hệ điều hành Window Server 2003
Mục Lục
Tải ngay đề cương bản PDF tại đây: BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
BÀI TẬP LỚN
QUY HOẠCH CẤP NƯỚC ĐÔ THỊ
Đề bài:
Cho khu dân cƣ có mặt bằng cấp nƣớc nhƣ hình vẽ. Dân số N theo giả thiết trong bản vẽ, tiêu chuẩn cấp nƣớc q = 150 (l/ngƣời.ngđ); lƣu lƣợng tập trung từ trƣờng mầm mon là 5%Qng.đ; từ khu chợ là 8%Qng.đ
- Xác định lƣu lƣợng nƣớc cấp cho toàn khu quy hoạch, lập bảng tiêu thụ nƣớc từng giờ trong ngày và vẽ biểu đồ tiêu thụ nƣớc.
- Xác định lƣu lƣợng cấp nƣớc tính toán các đoạn ống của mạng lƣới
- Xác định đƣờng kính, vận tốc, tổn thất áp lực qua các đoạn ống cho mạng lƣới.
Xác định số liệu, đề bài:
Đề số: 08
Dân số: 3000 + 0218 = 3218 ngƣời
Diện tích cây xanh: 4470 m2
Diện tích toàn khu dân cƣ: 61534 m2
Kngày = 1,2;
Dƣơng Chí Dũng – XD08A2 | 2 |
BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
1.XÁC ĐỊNH LƯU LƯỢNG NƯỚC CẤP CHO TOÀN KHU QUY HOẠCH
1.1 Lưu lượng nước sinh hoạt:
Lƣu lƣợng nƣớc sinh hoạt ngày trung bình:
Lƣu lƣợng nƣớc sinh hoạt ngày lớn nhất:
1.2 Lưu lượng nước tưới:
1.3 Lưu lượng nước cấp cho công trình công cộng:
1.2.1 Lƣu lƣợng nƣớc cho Trƣờng mần non
1.2.2 Lƣu lƣợng nƣớc cho Chợ
Tổng lưu lượng nước cấp cho công trình công cộng:
1.4 Lưu lượng nước rò rĩ
Tổng lưu lượng nước cấp cho khu quy hoạch
Dƣơng Chí Dũng – XD08A2 | 3 |
BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
Nƣớc SH | Nƣớc tƣới | Công trình công cộng | Nƣớc rò rỉ | Tổng | ||||||||||||||||||
Giờ | ||||||||||||||||||||||
Tƣới cây | Rửa đƣờng | Trƣờng học | Chợ | |||||||||||||||||||
% | m3 | % | m3 | % | m3 | % | m3 | % | m3 | % | m3 | % | m3 | |||||||||
0-1 | 0.2 | 1.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.16 | 4.728 | 0.76 | 5.89 | ||||||||
1-2 | 0.2 | 1.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.16 | 4.728 | 0.76 | 5.89 | ||||||||
2-3 | 0.2 | 1.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.16 | 4.728 | 0.76 | 5.89 | ||||||||
3-4 | 0.2 | 1.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.16 | 4.728 | 0.76 | 5.89 | ||||||||
4-5 | 2.8 | 16.22 | 20 | 3.576 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | 2.57183 | 4.17 | 4.739 | 3.48 | 27.11 | ||||||||
5-6 | 5.9 | 34.18 | 20 | 3.576 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | 2.57183 | 4.17 | 4.739 | 5.79 | 45.06 | ||||||||
6-7 | 7 | 40.55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1.20675 | 6.67 | 2.57569 | 4.17 | 4.739 | 6.3 | 49.07 | ||||||||
7-8 | 5.5 | 31.86 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2.4135 | 6.67 | 2.57569 | 4.17 | 4.739 | 5.34 | 41.59 | ||||||||
8-9 | 4.5 | 26.07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2.4135 | 6.67 | 2.57569 | 4.17 | 4.739 | 4.6 | 35.79 | ||||||||
9-10 | 5.1 | 29.54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2.4135 | 6.67 | 2.57569 | 4.17 | 4.739 | 5.04 | 39.27 | ||||||||
10-11 | 6.2 | 35.91 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2.4135 | 6.67 | 2.57569 | 4.17 | 4.739 | 5.86 | 45.64 | ||||||||
11-12 | 6.9 | 39.97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2.4135 | 6.67 | 2.57569 | 4.17 | 4.739 | 6.38 | 49.70 | ||||||||
12-13 | 3.2 | 18.54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1.20675 | 6.67 | 2.57569 | 4.17 | 4.739 | 3.47 | 27.06 | ||||||||
13-14 | 3 | 17.38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1.20675 | 6.67 | 2.57569 | 4.17 | 4.739 | 3.33 | 25.90 | ||||||||
14-15 | 3.5 | 20.27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2.4135 | 6.67 | 2.57569 | 4.17 | 4.739 | 3.85 | 30.00 | ||||||||
15-16 | 5.6 | 32.44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2.4135 | 6.67 | 2.57569 | 4.17 | 4.739 | 5.42 | 42.17 | ||||||||
16-17 | 6.5 | 37.65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2.4135 | 6.66 | 2.57183 | 4.17 | 4.739 | 6.09 | 47.38 | ||||||||
17-18 | 7.5 | 43.44 | 20 | 3.576 | 0 | 0 | 5 | 1.20675 | 6.66 | 2.57183 | 4.17 | 4.739 | 7.13 | 55.54 | ||||||||
18-19 | 7.3 | 42.28 | 20 | 3.576 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | 2.57183 | 4.17 | 4.739 | 6.83 | 53.17 | ||||||||
19-20 | 7.2 | 41.71 | 20 | 3.576 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.17 | 4.739 | 6.42 | 50.02 | ||||||||
20-21 | 5.9 | 34.18 | 0 | 0 | 25 | 1.23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.16 | 4.728 | 5.16 | 40.13 | ||||||||
21-22 | 4.4 | 25.49 | 0 | 0 | 25 | 1.23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.16 | 4.728 | 4.04 | 31.44 | ||||||||
22-23 | 0.9 | 5.21 | 0 | 0 | 25 | 1.23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.16 | 4.728 | 1.44 | 11.17 | ||||||||
23-24 | 0.3 | 1.74 | 0 | 0 | 25 | 1.23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.16 | 4.728 | 0.99 | 7.70 | ||||||||
Tổng | 100 | 579.24 | 100 | 17.88 | 100 | 4.92 | 100 | 24.135 | 100 | 38.616 | 100 | 113.65 | 100 | 778.44 | ||||||||
Dƣơng Chí Dũng – XD08A2 | 4 | |||||||||||||||||||||
BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
8
%Q | 7.13 | |||||
7 | 6.83 | |||||
6.3 | 6.38 | 6.42 | ||||
6.09 | ||||||
6 | 5.79 | 5.86 | ||||
5.34 | 5.42 | |||||
5.16 | ||||||
5.04 | ||||||
5 | ||||||
4.6 | ||||||
4.04 | ||||||
4 | 3.85 | |||||
3.48 | 3.47 | 3.33 | ||||
3
2
1.44
0.99
1 0.76 0.76 0.76 0.76
0
Biểu đồ phân bố lƣu lƣợng nƣớc theo giờ | ||||
Dƣơng Chí Dũng – XD08A2 | 5 | |||
BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
2.LƯU LƯỢNG CẤP NƯỚC TÍNH TOÁN CÁC ĐOẠN ỐNG CỦA MẠNG LƯỚI.
2.1 Bảng kê chiều dài thực từng đoạn ống:
ĐOẠN | CHIỀU | ĐOẠN | CHIỀU | ĐOẠN | CHIỀU |
ỐNG | DÀI | ỐNG | DÀI | ỐNG | DÀI |
AB | 25 m | FG | 34 m | OP | 40 m |
BC | 42 m | GH | 38 m | PQ | 66 m |
BL | 94 m | IK | 36 m | RS | 36 m |
CD | 76 m | LN | 36 m | RT | 10 m |
CE | 10 m | LM | 10 m | TX | 148 m |
EF | 40 m | MO | 40 m | TW | 40 m |
EI | 92 m | MR | 128 m | XY | 34 m |
WZ | 124 m |
Tổng chiều dài đƣờng ống cấp nƣớc một bên là 1144 m
Dƣơng Chí Dũng – XD08A2 | 6 |
BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
2.2Bảng kê chiều dài tính toán từng đoạn ống:
Do tất cả các đoạn ồng đều cấp nƣớc một bên, ta có bảng kê chiều dài tính toán các đoạn ống cấp nƣớc:
ĐOẠN | CHIỀU | ĐOẠN | CHIỀU | ĐOẠN | CHIỀU |
ỐNG | DÀI | ỐNG | DÀI | ỐNG | DÀI |
AB | 0 m | FG | 17 m | OP | 20 m |
BC | 21 m | GH | 19 m | PQ | 33 m |
BL | 47 m | IK | 18 m | RS | 18 m |
CD | 38 m | LN | 18 m | RT | 0 m |
CE | 0 m | LM | 0 m | TX | 74 m |
EF | 20 m | MO | 20 m | TW | 20 m |
EI | 46 m | MR | 64 m | XY | 17 m |
WZ | 62 m |
2.3Tính toán lƣu lƣợng nƣớc dọc đƣờng cho từng đoạn ống:
- Đoạn ống BC:
+ Các đoạn ống còn lại tính toán tƣơng tự theo công thức | ta có bảng: | |||||
CHIỀU | LƢU | CHIỀU | LƢU | |||
ĐOẠN | LƢỢNG | ĐOẠN | LƢỢNG | |||
DÀI TÍNH | DÀI TÍNH | |||||
ỐNG | DỌC | ỐNG | DỌC | |||
TOÁN (m) | TOÁN (m) | |||||
ĐƢỜNG (l/s) | ĐƢỜNG (l/s) | |||||
AB | 0 | 0 | LM | 0 | 0 | |
BC | 21 | 0.5166 | MO | 20 | 0.492 | |
BL | 47 | 1.1562 | MR | 64 | 1.5744 | |
CD | 38 | 0.9348 | OP | 20 | 0.492 | |
CE | 0 | 0 | PQ | 33 | 0.8118 | |
EF | 20 | 0.492 | RS | 18 | 0.4428 | |
EI | 46 | 1.1316 | RT | 0 | 0 | |
FG | 17 | 0.4182 | TX | 74 | 1.8204 | |
GH | 19 | 0.4674 | TW | 20 | 0.492 | |
IK | 18 | 0.4428 | XY | 17 | 0.4182 | |
LN | 18 | 0.4428 | WZ | 62 | 1.5252 |
Các đoạn ống AB, CE, LM và RT không có lƣu lƣợng nƣớc dọc đƣờng do các đoạn ống này chỉ là ống dẫn, không cấp nƣớc bên nào.
Dƣơng Chí Dũng – XD08A2 | 7 |
BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ | |||||||||||||||||
Chiều | Lƣu | Lưu lượng nút | |||||||||||||||
dài | |||||||||||||||||
lƣợng | (l/s) | ||||||||||||||||
Đoạn | tính | ||||||||||||||||
dọc | |||||||||||||||||
ống | toán | ||||||||||||||||
đƣờng | A | B | C | D | E | F | G | H | I | K | L | M | |||||
Ltt | |||||||||||||||||
qdd (l/s) | |||||||||||||||||
(m) | |||||||||||||||||
AB | 0 | 0 | |||||||||||||||
BC | 21 | 0.5166 | 0.2583 | 0.2583 | |||||||||||||
BL | 47 | 1.1562 | 0.5781 | 0.5781 | |||||||||||||
CD | 38 | 0.9348 | 0.4674 | 0.4674 | |||||||||||||
CE | 0 | 0 | |||||||||||||||
EF | 20 | 0.4920 | 0.2460 | 0.2460 | |||||||||||||
EI | 46 | 1.1316 | 0.5658 | 0.5658 | |||||||||||||
FG | 17 | 0.4182 | 0.2091 | 0.2091 | |||||||||||||
GH | 19 | 0.4674 | 0.2337 | 0.2337 | |||||||||||||
IK | 18 | 0.4428 | 0.2214 | 0.2214 | |||||||||||||
LN | 18 | 0.4428 | 0.2214 | ||||||||||||||
LM | 0 | 0 | |||||||||||||||
MO | 20 | 0.4920 | 0.2460 | ||||||||||||||
MR | 64 | 1.5744 | 0.7872 | ||||||||||||||
OP | 20 | 0.4920 | |||||||||||||||
PQ | 33 | 0.8118 | |||||||||||||||
RS | 18 | 0.4428 | |||||||||||||||
RT | 0 | 0 | |||||||||||||||
TX | 74 | 1.8204 | |||||||||||||||
TW | 20 | 0.4920 | |||||||||||||||
XY | 17 | 0.4182 | |||||||||||||||
WZ | 62 | 1.5252 | |||||||||||||||
Tổng | 0 | 0.8364 | 0.7257 | 0.4674 | 0.8118 | 0.4551 | 0.4428 | 0.2337 | 0.7872 | 0.2214 | 0.7995 | 1.0332 |
Bảng phân bố lưu lượng nước tại từng nút ( phần 1 )
Dƣơng Chí Dũng – XD08A2 | 8 |
BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ | ||||||||||||||||
Chiều | Lƣu | Lưu lượng nút | ||||||||||||||
dài | ||||||||||||||||
lƣợng | (l/s) | |||||||||||||||
Đoạn | tính | |||||||||||||||
dọc | ||||||||||||||||
ống | toán | |||||||||||||||
đƣờng | N | O | P | Q | R | S | T | X | Y | W | Z | |||||
Ltt | ||||||||||||||||
qdd (l/s) | ||||||||||||||||
(m) | ||||||||||||||||
AB | 0 | 0 | ||||||||||||||
BC | 21 | 0.5166 | ||||||||||||||
BL | 47 | 1.1562 | ||||||||||||||
CD | 38 | 0.9348 | ||||||||||||||
CE | 0 | 0 | ||||||||||||||
EF | 20 | 0.492 | ||||||||||||||
EI | 46 | 1.1316 | ||||||||||||||
FG | 17 | 0.4182 | ||||||||||||||
GH | 19 | 0.4674 | ||||||||||||||
IK | 18 | 0.4428 | ||||||||||||||
LN | 18 | 0.4428 | 0.2214 | |||||||||||||
LM | 0 | 0 | ||||||||||||||
MO | 20 | 0.492 | 0.2460 | |||||||||||||
MR | 64 | 1.5744 | 0.7872 | |||||||||||||
OP | 20 | 0.492 | 0.2460 | 0.2460 | ||||||||||||
PQ | 33 | 0.8118 | 0.4059 | 0.4059 | ||||||||||||
RS | 18 | 0.4428 | 0.2214 | 0.2214 | ||||||||||||
RT | 0 | 0 | ||||||||||||||
TX | 74 | 1.8204 | 0.9102 | 0.9102 | ||||||||||||
TW | 20 | 0.492 | 0.2460 | 0.2460 | ||||||||||||
XY | 17 | 0.4182 | 0.2091 | 0.2091 | ||||||||||||
WZ | 62 | 1.5252 | 0.7626 | 0.7626 | ||||||||||||
Tổng | 0.2214 | 0.4920 | 0.6519 | 0.4059 | 1.0086 | 0.2214 | 1.1562 | 1.1193 | 0.2091 | 1.0086 | 0.7626 |
Bảng phân bố lưu lượng nước tại từng nút ( phần 2 )
Dƣơng Chí Dũng – XD08A2 | 9 |
BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
Lƣu lƣợng nƣớc tại các nút ( l/s ):
Tên nút | A | B | C | D | E | F | G | H |
Lƣu lƣợng | 0.0000 | 0.8364 | 0.7257 | 0.4674 | 0.8118 | 0.4551 | 0.4428 | 0.2337 |
Tên nút | I | K | L | M | N | O | P | Q |
Lƣu lƣợng | 0.7872 | 0.2214 | 0.7995 | 1.0332 | 0.2214 | 0.4920 | 0.6519 | 0.4059 |
Tên nút | R | S | T | X | Y | W | Z | |
Lƣu lƣợng | 1.0086 | 0.2214 | 1.1562 | 1.1193 | 0.2091 | 1.0086 | 0.7626 |
Xác định lƣu lƣợng tính toán cho từng đoạn ống:
Tính tƣơng tự cho các đoạn ống còn lại ta đƣợc bảng xác định lƣu lƣợng tính toán cho từng đoạn ống sau:
Nút | Lƣu lƣợng | Lƣu lƣợng tính | |||
Đoạn ống | Tên nút | Lƣu lƣợng | chuyển qua | toán | |
( l/s ) | ( l/s ) | ( l/s ) | |||
WZ | Z | 0,7626 | 0,0000 | 0,7626 | |
TW | W | 1,0086 | 0,7626 | 1,7712 | |
XY | Y | 0,2091 | 0,0000 | 0,2091 | |
TX | X | 1,1193 | 0,2091 | 1,3284 | |
RT | T | 1,1562 | 3,0996 | 4,2558 | |
RS | S | 0,2214 | 0,0000 | 0,2214 | |
MR | R | 1,0086 | 4,4772 | 5,4858 | |
PQ | Q | 0,4059 | 0,0000 | 0,4059 | |
OP | P | 0,6519 | 0,4059 | 1,7722 | |
MO | O | 0,4920 | 1,7722 | 2,2642 | |
LN | N | 0,2214 | 0,0000 | 0,2214 | |
LM | M | 1,0332 | 7,7500 | 8,7832 | |
BL | L | 0,7995 | 9,0046 | 9,8041 | |
IK | K | 0,2214 | 0,0000 | 0,2214 | |
EI | I | 0,7872 | 0,2214 | 1,0086 | |
GH | H | 0,2337 | 0,0000 | 0,2337 | |
FG | G | 0,4428 | 0,2337 | 1,3469 | |
EF | F | 0,4551 | 1,3469 | 1,8020 | |
CE | E | 0,8118 | 2,8106 | 3,6224 | |
CD | D | 0,4674 | 0,0000 | 0,4674 | |
BC | C | 0,7257 | 4,0898 | 4,8155 | |
AB | B | 0,8364 | 14,6196 | 15,456 |
Dƣơng Chí Dũng – XD08A2 | 10 |
BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
Riêng các đoạn ống OP và FG ta phải cộng thêm lƣu lƣợng tập trung của Chợ và trƣờng Mầm non.
ợ
ƣờ
- Đường kính, vận tốc, tổn thất áp lực của các đoạn ống trong mạng lưới : Tổn thất áp lực :
Chiều dài | Lƣu lƣợng | Đƣờng | Vận tốc | Độ dốc | Tổn thức | ||
Đoạn ống | tính toán | kính ống | thủy lực | áp lực | |||
( m ) | (m/s) | ||||||
(l/s) | (mm) | (%) | ( m) | ||||
AB | 25 | 15.456 | 200 | 0.48 | 1.05 | 0.0263 | |
BC | 42 | 4.8155 | 100 | 0.60 | 3.50 | 0.1470 | |
BL | 94 | 9.8041 | 150 | 0.53 | 1.75 | 0.1645 | |
CD | 76 | 0.4674 | 100 | 0.21 | 0.49 | 0.0372 | |
CE | 10 | 3.6224 | 100 | 0.45 | 2.08 | 0.0208 | |
EF | 40 | 1.8020 | 100 | 0.22 | 0.55 | 0.0220 | |
EI | 92 | 1.0086 | 100 | 0.21 | 0.49 | 0.0451 | |
FG | 34 | 1.3469 | 100 | 0.21 | 0.49 | 0.0167 | |
GH | 38 | 0.2337 | 100 | 0.21 | 0.49 | 0.0186 | |
IK | 36 | 0.2214 | 100 | 0.21 | 0.49 | 0.0176 | |
LM | 10 | 8.7832 | 150 | 0.47 | 1.41 | 0.0141 | |
LN | 36 | 0.2214 | 100 | 0.21 | 0.49 | 0.0176 | |
MO | 40 | 2.2642 | 100 | 0.28 | 0.86 | 0.0344 | |
MR | 128 | 5.4858 | 150 | 0.30 | 0.59 | 0.0755 | |
OP | 40 | 1.7722 | 100 | 0.22 | 0.55 | 0.0220 | |
PQ | 66 | 0.4059 | 100 | 0.21 | 0.49 | 0.0323 | |
RS | 36 | 0.2214 | 100 | 0.21 | 0.49 | 0.0176 | |
RT | 10 | 4.2558 | 100 | 0.52 | 2.75 | 0.0275 | |
TW | 40 | 1.7712 | 100 | 0.22 | 0.55 | 0.0220 | |
TX | 148 | 1.3284 | 100 | 0.21 | 0.49 | 0.0725 | |
WZ | 124 | 0.7626 | 100 | 0.21 | 0.49 | 0.0608 | |
XY | 34 | 0.2091 | 100 | 0.21 | 0.49 | 0.0167 |
BẢNG TÍNH TOÁN THỦY LỰC CHO CÁC ĐOẠN ỐNG
Dƣơng Chí Dũng – XD08A2 | 11 |
BÀI TẬP LỚN CẤP THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
Dƣơng Chí Dũng – XD08A2 | 10 | ||