Một số câu nói trong giao tiếp hàng ngày

0
732
Một số câu nói trong giao tiếp hàng ngày
QUẢNG CÁO
Vài Phút Quảng Cáo Sản Phẩm


Một số câu nói trong giao tiếp hàng ngày

Mọi ý kiến đóng góp xin gửi vào hòm thư: [email protected]

Tổng hợp các đề cương đại học hiện có của Đại Học Hàng HảiĐề Cương VIMARU 

Kéo xuống để Tải ngay đề cương bản PDF đầy đủ: Sau “mục lục” và “bản xem trước”

(Nếu là đề cương nhiều công thức nên mọi người nên tải về để xem tránh mất công thức)

Đề cương liên quan:Bài tập viết lại câu môn Tiếng Anh lớp 9


Tải ngay đề cương bản PDF tại đây: Một số câu nói trong giao tiếp hàng ngày

Quảng Cáo

Một số câu nói trong giao tiếp hàng ngày!

Có chuyện gì vậy? —-> What’s up?

Dạo này ra sao rồi? —-> How’s it going?

Dạo này đang làm gì? —-> What have you been doing?

Không có gì mới cả —-> Nothing much

Bạn đang lo lắng gì vậy? —-> What’s on your mind?

Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi —-> I was just thinking

Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi —-> I was just daydreaming

Không phải là chuyện của bạn —-> It’s none of your business

Vậy hả? —-> Is that so?

Làm thế nào vậy? —-> How come?

Chắc chắn rồi! —-> Absolutely!

Quá đúng! —-> Definitely!

Dĩ nhiên! —-> Of course!

Chắc chắn mà —-> You better believe it!

Tôi đoán vậy —-> I guess so.

Làm sao mà biết được —-> There’s no way to know.

Tôi không thể nói chắc —> I can’t say for sure ( I don’t know)

Chuyện này khó tin quá! —-> This is too good to be true!

Thôi đi (đừng đùa nữa) —-> No way! ( Stop joking!)

Tôi hiểu rồi —-> I got it

Quá đúng! —-> Right on! (Great!)

Tôi thành công rồi! —-> I did it!

Có rảnh không? —-> Got a minute?

Đến khi nào? —-> ‘Til when?

Vào khoảng thời gian nào? —-> About when?

Sẽ không mất nhiều thời gian đâu —-> I won’t take but a minute

Hãy nói lớn lên —-> Speak up

Có thấy Melissa không? —-> Seen Melissa?

Thế là ta lại gặp nhau phải không? —-> So we’ve met again, eh?

Đến đây —-> Come here

Ghé chơi —-> Come over

Đừng đi vội —-> Don’t go yet

Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau —-> Please go first. After you

Cám ơn đã nhường đường —-> Thanks for letting me go first

Thật là nhẹ nhõm —-> What a relief

Anh đang làm cái quái gì thế kia?–>What the hell are you doing?

Bạn đúng là cứu tinh. Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà —-> You’re a life saver. I know I can count on you.

Đừng có giả vờ khờ khạo! —-> Get your head out of your ass!

Xạo quá! —-> That’s a lie!

Làm theo lời tôi —-> Do as I say

Đủ rồi đó! —-> This is the limit!

Hãy giải thích cho tôi tại sao —-> Explain to me why

What a jerk! —-> thật là đáng ghét

How cute! —-> Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!

None of your business/ It’s not your business!—-> Không phải việc của bạn

Don’t stick your nose into this —-> đừng dính mũi vào việc này

Stop it right a way! —-> Có thôi ngay đi không

A wise guy, eh?! —-> Á à… thằng này láo
Quên nó đi! (Đủ rồi đấy!) —-> Forget it! (I’ve had enough!)

Bạn đi chơi có vui không? —-> Are you having a good time?

Ngồi nhé. —-> Scoot over

Bạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?) —-> Are you in the mood?

Mấy giờ bạn phải về? —-> What time is your curfew?

Chuyện đó còn tùy —-> It depends

Nếu chán, tôi sẽ về (nhà) —-> If it gets boring, I’ll go (home)

Tùy bạn thôi —-> It’s up to you

Cái gì cũng được —-> Anything’s fine

Cái nào cũng tốt —-> Either will do.

Tôi sẽ chở bạn về —-> I’ll take you home

Bạn thấy việc đó có được không? —-> How does that sound to you?

Dạo này mọi việc vẫn tốt hả? —-> Are you doing okay?

Làm ơn chờ máy (điện thoại) —-> Hold on, please

Xin hãy ở nhà —> Please be home

Gửi lời chào của anh tới bạn của em —> Say hello to your friends for me.

Tiếc quá! —-> What a pity!

Quá tệ —> Too bad!

Nhiều rủi ro quá! —-> It’s risky!

Cố gắng đi! —-> Go for it!

Vui lên đi! —-> Cheer up!

Bình tĩnh nào! —-> Calm down!

Tuyệt quá —-> Awesome

Kỳ quái —-> Weird

Đừng hiểu sai ý tôi —-> Don’t get me wrong

Chuyện đã qua rồi —-> It’s over

Sounds fun! Let’s give it a try! —-> Nghe có vẻ hay đấy, ta thử nó (vật) xem sao

Nothing’s happened yet —-> Chả thấy gì xảy ra cả

That’s strange! —-> Lạ thật

I’m in no mood for … —-> Tôi không còn tâm trạng nào để mà … đâu

Here comes everybody else —> Mọi người đã tới nơi rồi kìa

What nonsense! —-> Thật là ngớ ngẩn!

Suit yourself —-> Tuỳ bạn thôi

What a thrill! —-> Thật là li kì

As long as you’re here, could you … —-> Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn …

I’m on my way home —-> Tội đang trên đường về nhà

About a (third) as strong as usual —-> Chỉ khoảng (1/3) so với mọi khi (nói về chất lượng)

What on earth is this? —-> Cái quái gì thế này?

What a dope! —-> Thật là nực cười!

What a miserable guy! —-> Thật là thảm hại

You haven’t changed a bit! —-> Trông ông vẫn còn phong độ chán!

I’ll show it off to everybody —-> Để tôi đem nó đi khoe với mọi người (đồ vật)

You played a prank on me. Wait! —-> Ông dám đùa với tui à. Đứng lại mau!

Enough is enough! —-> Đủ rồi đấy nhé!

Let’s see which of us can hold out longer —-> Để xem ai chịu ai nhé

Your jokes are always witty —-> Anh đùa dí dỏm thật đấy

Life is tough! —-> Cuộc sống thật là phức tạp ^^

No matter what, … —-> Bằng mọi giá, …

What a piece of work! —-> Thật là chán cho ông quá! (hoặc thật là một kẻ vô phương cứu chữa)

What I’m going to take! —-> Nặng quá, không xách nổi nữa

Please help yourself —-> Bạn cứ tự nhiên

Just sit here, … —-> Cứ như thế này mãi thì …

No means no! —-> Đã bảo không là không!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here